Có 2 kết quả:
兴起 xīng qǐ ㄒㄧㄥ ㄑㄧˇ • 興起 xīng qǐ ㄒㄧㄥ ㄑㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise
(2) to spring up
(3) to burgeon
(4) to be aroused
(5) to come into vogue
(2) to spring up
(3) to burgeon
(4) to be aroused
(5) to come into vogue
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise
(2) to spring up
(3) to burgeon
(4) to be aroused
(5) to come into vogue
(2) to spring up
(3) to burgeon
(4) to be aroused
(5) to come into vogue
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0