Có 2 kết quả:

兴起 xīng qǐ ㄒㄧㄥ ㄑㄧˇ興起 xīng qǐ ㄒㄧㄥ ㄑㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rise
(2) to spring up
(3) to burgeon
(4) to be aroused
(5) to come into vogue

Từ điển Trung-Anh

(1) to rise
(2) to spring up
(3) to burgeon
(4) to be aroused
(5) to come into vogue